Chuyển đổi dekagram sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
dekagram [dag]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

dekagram

Định nghĩa:

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

dekagram [dag] shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 dag 0.008772 Hebrew)
0.10 dag 0.0877 Hebrew)
1 dag 0.8772 Hebrew)
2 dag 1.75 Hebrew)
3 dag 2.63 Hebrew)
5 dag 4.39 Hebrew)
10 dag 8.77 Hebrew)
20 dag 17.54 Hebrew)
50 dag 43.86 Hebrew)
100 dag 87.72 Hebrew)
1000 dag 877.19 Hebrew)

Cách chuyển đổi dekagram sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

1 dag = 0.877193 Hebrew)

1 Hebrew) = 1.14 dag

Ví dụ

Convert 15 dag to Hebrew):
15 dag = 15 × 0.877193 Hebrew) = 13.16 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi dekagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác