Chuyển đổi dekagram sang scruple (dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
dekagram [dag]
scruple (dược sĩ) [s.ap]

dekagram

Định nghĩa:

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram sang scruple (dược sĩ)

dekagram [dag] scruple (dược sĩ) [s.ap]
0.01 dag 0.0772 s.ap
0.10 dag 0.7716 s.ap
1 dag 7.72 s.ap
2 dag 15.43 s.ap
3 dag 23.15 s.ap
5 dag 38.58 s.ap
10 dag 77.16 s.ap
20 dag 154.32 s.ap
50 dag 385.81 s.ap
100 dag 771.62 s.ap
1000 dag 7716 s.ap

Cách chuyển đổi dekagram sang scruple (dược sĩ)

1 dag = 7.72 s.ap

1 s.ap = 0.129598 dag

Ví dụ

Convert 15 dag to s.ap:
15 dag = 15 × 7.72 s.ap = 115.74 s.ap

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi dekagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác