Chuyển đổi dekagram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
dekagram [dag]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]

dekagram

Định nghĩa:

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

dekagram [dag] Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
0.01 dag 60221366516751597043712 u
0.10 dag 602213665167516037545984 u
1 dag 6022136651675159838588928 u
2 dag 12044273303350319677177856 u
3 dag 18066409955025478442024960 u
5 dag 30110683258375800266686464 u
10 dag 60221366516751600533372928 u
20 dag 120442733033503201066745856 u
50 dag 301106832583757985486995456 u
100 dag 602213665167515970973990912 u
1000 dag 6022136651675159709739909120 u

Cách chuyển đổi dekagram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

1 dag = 6022136651675159838588928 u

1 u = 0.000000 dag

Ví dụ

Convert 15 dag to u:
15 dag = 15 × 6022136651675159838588928 u = 90332049775127392210124800 u

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi dekagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác