Chuyển đổi dekagram sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
dekagram [dag]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

dekagram

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

dekagram [dag] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 dag 0.000294 Greek)
0.10 dag 0.002941 Greek)
1 dag 0.0294 Greek)
2 dag 0.0588 Greek)
3 dag 0.0882 Greek)
5 dag 0.1471 Greek)
10 dag 0.2941 Greek)
20 dag 0.5882 Greek)
50 dag 1.47 Greek)
100 dag 2.94 Greek)
1000 dag 29.41 Greek)

Cách chuyển đổi dekagram sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 dag = 0.029412 Greek)

1 Greek) = 34.00 dag

Ví dụ

Convert 15 dag to Greek):
15 dag = 15 × 0.029412 Greek) = 0.441176 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi dekagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác