Chuyển đổi dekagram sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
dekagram [dag]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]

dekagram

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

dekagram [dag] tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
0.01 dag 0.003429 AT (US)
0.10 dag 0.0343 AT (US)
1 dag 0.3429 AT (US)
2 dag 0.6857 AT (US)
3 dag 1.03 AT (US)
5 dag 1.71 AT (US)
10 dag 3.43 AT (US)
20 dag 6.86 AT (US)
50 dag 17.14 AT (US)
100 dag 34.29 AT (US)
1000 dag 342.86 AT (US)

Cách chuyển đổi dekagram sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

1 dag = 0.342857 AT (US)

1 AT (US) = 2.92 dag

Ví dụ

Convert 15 dag to AT (US):
15 dag = 15 × 0.342857 AT (US) = 5.14 AT (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi dekagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác