Chuyển đổi dekagram sang stone (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
dekagram [dag]
stone (Mỹ) [stone (US)]

dekagram

Định nghĩa:

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram sang stone (Mỹ)

dekagram [dag] stone (Mỹ) [stone (US)]
0.01 dag 0.000018 stone (US)
0.10 dag 0.000176 stone (US)
1 dag 0.001764 stone (US)
2 dag 0.003527 stone (US)
3 dag 0.005291 stone (US)
5 dag 0.008818 stone (US)
10 dag 0.0176 stone (US)
20 dag 0.0353 stone (US)
50 dag 0.0882 stone (US)
100 dag 0.1764 stone (US)
1000 dag 1.76 stone (US)

Cách chuyển đổi dekagram sang stone (Mỹ)

1 dag = 0.001764 stone (US)

1 stone (US) = 566.99 dag

Ví dụ

Convert 15 dag to stone (US):
15 dag = 15 × 0.001764 stone (US) = 0.026455 stone (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi dekagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác