Chuyển đổi dekagram sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
dekagram [dag]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

dekagram

Định nghĩa:

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

dekagram [dag] gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 dag 0.1754 Hebrew)
0.10 dag 1.75 Hebrew)
1 dag 17.54 Hebrew)
2 dag 35.09 Hebrew)
3 dag 52.63 Hebrew)
5 dag 87.72 Hebrew)
10 dag 175.44 Hebrew)
20 dag 350.88 Hebrew)
50 dag 877.19 Hebrew)
100 dag 1754 Hebrew)
1000 dag 17544 Hebrew)

Cách chuyển đổi dekagram sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

1 dag = 17.54 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.057000 dag

Ví dụ

Convert 15 dag to Hebrew):
15 dag = 15 × 17.54 Hebrew) = 263.16 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi dekagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác