Chuyển đổi dekagram sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
dekagram
Định nghĩa:
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekagram sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| dekagram [dag] | didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 dag | 0.0147 Greek) |
| 0.10 dag | 0.1471 Greek) |
| 1 dag | 1.47 Greek) |
| 2 dag | 2.94 Greek) |
| 3 dag | 4.41 Greek) |
| 5 dag | 7.35 Greek) |
| 10 dag | 14.71 Greek) |
| 20 dag | 29.41 Greek) |
| 50 dag | 73.53 Greek) |
| 100 dag | 147.06 Greek) |
| 1000 dag | 1471 Greek) |
Cách chuyển đổi dekagram sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 dag = 1.47 Greek)
1 Greek) = 0.680000 dag
Ví dụ
Convert 15 dag to Greek):
15 dag = 15 × 1.47 Greek) = 22.06 Greek)