Chuyển đổi dekagram sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram [dag] sang đơn vị poundal [pdl]
dekagram [dag]
poundal [pdl]

dekagram

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram sang poundal

dekagram [dag] poundal [pdl]
0.01 dag 0.007099 pdl
0.10 dag 0.0710 pdl
1 dag 0.7099 pdl
2 dag 1.42 pdl
3 dag 2.13 pdl
5 dag 3.55 pdl
10 dag 7.10 pdl
20 dag 14.20 pdl
50 dag 35.49 pdl
100 dag 70.99 pdl
1000 dag 709.89 pdl

Cách chuyển đổi dekagram sang poundal

1 dag = 0.709888 pdl

1 pdl = 1.41 dag

Ví dụ

Convert 15 dag to pdl:
15 dag = 15 × 0.709888 pdl = 10.65 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi dekagram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác