Chuyển đổi trăm feet khối sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối [hundred-cubic foot] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
trăm feet khối [hundred-cubic foot]
pint (Anh) [pt (UK)]

trăm feet khối

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trăm feet khối sang pint (Anh)

trăm feet khối [hundred-cubic foot] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 hundred-cubic foot 49.83 pt (UK)
0.10 hundred-cubic foot 498.31 pt (UK)
1 hundred-cubic foot 4983 pt (UK)
2 hundred-cubic foot 9966 pt (UK)
3 hundred-cubic foot 14949 pt (UK)
5 hundred-cubic foot 24915 pt (UK)
10 hundred-cubic foot 49831 pt (UK)
20 hundred-cubic foot 99661 pt (UK)
50 hundred-cubic foot 249153 pt (UK)
100 hundred-cubic foot 498307 pt (UK)
1000 hundred-cubic foot 4983068 pt (UK)

Cách chuyển đổi trăm feet khối sang pint (Anh)

1 hundred-cubic foot = 4983 pt (UK)

1 pt (UK) = 0.000201 hundred-cubic foot

Ví dụ

Convert 15 hundred-cubic foot to pt (UK):
15 hundred-cubic foot = 15 × 4983 pt (UK) = 74746 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi trăm feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác