Chuyển đổi trăm feet khối sang ounce chất lỏng (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối [hundred-cubic foot] sang đơn vị ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
trăm feet khối
Định nghĩa:
ounce chất lỏng (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi trăm feet khối sang ounce chất lỏng (Anh)
| trăm feet khối [hundred-cubic foot] | ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] |
|---|---|
| 0.01 hundred-cubic foot | 996.61 fl oz (UK) |
| 0.10 hundred-cubic foot | 9966 fl oz (UK) |
| 1 hundred-cubic foot | 99661 fl oz (UK) |
| 2 hundred-cubic foot | 199322 fl oz (UK) |
| 3 hundred-cubic foot | 298984 fl oz (UK) |
| 5 hundred-cubic foot | 498306 fl oz (UK) |
| 10 hundred-cubic foot | 996612 fl oz (UK) |
| 20 hundred-cubic foot | 1993225 fl oz (UK) |
| 50 hundred-cubic foot | 4983062 fl oz (UK) |
| 100 hundred-cubic foot | 9966124 fl oz (UK) |
| 1000 hundred-cubic foot | 99661236 fl oz (UK) |
Cách chuyển đổi trăm feet khối sang ounce chất lỏng (Anh)
1 hundred-cubic foot = 99661 fl oz (UK)
1 fl oz (UK) = 0.000010 hundred-cubic foot
Ví dụ
Convert 15 hundred-cubic foot to fl oz (UK):
15 hundred-cubic foot = 15 × 99661 fl oz (UK) = 1494919 fl oz (UK)