Chuyển đổi trăm feet khối sang cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối [hundred-cubic foot] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
trăm feet khối [hundred-cubic foot]
cốc (Anh) [cup (UK)]

trăm feet khối

Định nghĩa:

cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trăm feet khối sang cốc (Anh)

trăm feet khối [hundred-cubic foot] cốc (Anh) [cup (UK)]
0.01 hundred-cubic foot 99.66 cup (UK)
0.10 hundred-cubic foot 996.61 cup (UK)
1 hundred-cubic foot 9966 cup (UK)
2 hundred-cubic foot 19932 cup (UK)
3 hundred-cubic foot 29898 cup (UK)
5 hundred-cubic foot 49831 cup (UK)
10 hundred-cubic foot 99661 cup (UK)
20 hundred-cubic foot 199323 cup (UK)
50 hundred-cubic foot 498307 cup (UK)
100 hundred-cubic foot 996614 cup (UK)
1000 hundred-cubic foot 9966138 cup (UK)

Cách chuyển đổi trăm feet khối sang cốc (Anh)

1 hundred-cubic foot = 9966 cup (UK)

1 cup (UK) = 0.000100 hundred-cubic foot

Ví dụ

Convert 15 hundred-cubic foot to cup (UK):
15 hundred-cubic foot = 15 × 9966 cup (UK) = 149492 cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi trăm feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác