Chuyển đổi trăm feet khối sang lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối [hundred-cubic foot] sang đơn vị lít [L, l]
trăm feet khối [hundred-cubic foot]
lít [L, l]

trăm feet khối

Định nghĩa:

lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trăm feet khối sang lít

trăm feet khối [hundred-cubic foot] lít [L, l]
0.01 hundred-cubic foot 28.32 L, l
0.10 hundred-cubic foot 283.17 L, l
1 hundred-cubic foot 2832 L, l
2 hundred-cubic foot 5663 L, l
3 hundred-cubic foot 8495 L, l
5 hundred-cubic foot 14158 L, l
10 hundred-cubic foot 28317 L, l
20 hundred-cubic foot 56634 L, l
50 hundred-cubic foot 141584 L, l
100 hundred-cubic foot 283168 L, l
1000 hundred-cubic foot 2831685 L, l

Cách chuyển đổi trăm feet khối sang lít

1 hundred-cubic foot = 2832 L, l

1 L, l = 0.000353 hundred-cubic foot

Ví dụ

Convert 15 hundred-cubic foot to L, l:
15 hundred-cubic foot = 15 × 2832 L, l = 42475 L, l

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi trăm feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác