Chuyển đổi trăm feet khối sang gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối [hundred-cubic foot] sang đơn vị gallon (Anh) [gal (UK)]
trăm feet khối [hundred-cubic foot]
gallon (Anh) [gal (UK)]

trăm feet khối

Định nghĩa:

gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trăm feet khối sang gallon (Anh)

trăm feet khối [hundred-cubic foot] gallon (Anh) [gal (UK)]
0.01 hundred-cubic foot 6.23 gal (UK)
0.10 hundred-cubic foot 62.29 gal (UK)
1 hundred-cubic foot 622.88 gal (UK)
2 hundred-cubic foot 1246 gal (UK)
3 hundred-cubic foot 1869 gal (UK)
5 hundred-cubic foot 3114 gal (UK)
10 hundred-cubic foot 6229 gal (UK)
20 hundred-cubic foot 12458 gal (UK)
50 hundred-cubic foot 31144 gal (UK)
100 hundred-cubic foot 62288 gal (UK)
1000 hundred-cubic foot 622884 gal (UK)

Cách chuyển đổi trăm feet khối sang gallon (Anh)

1 hundred-cubic foot = 622.88 gal (UK)

1 gal (UK) = 0.001605 hundred-cubic foot

Ví dụ

Convert 15 hundred-cubic foot to gal (UK):
15 hundred-cubic foot = 15 × 622.88 gal (UK) = 9343 gal (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi trăm feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác