Chuyển đổi trăm feet khối sang cốc (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối [hundred-cubic foot] sang đơn vị cốc (Mỹ) [cup (US)]
trăm feet khối
Định nghĩa:
cốc (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi trăm feet khối sang cốc (Mỹ)
trăm feet khối [hundred-cubic foot] | cốc (Mỹ) [cup (US)] |
---|---|
0.01 hundred-cubic foot | 119.69 cup (US) |
0.10 hundred-cubic foot | 1197 cup (US) |
1 hundred-cubic foot | 11969 cup (US) |
2 hundred-cubic foot | 23938 cup (US) |
3 hundred-cubic foot | 35906 cup (US) |
5 hundred-cubic foot | 59844 cup (US) |
10 hundred-cubic foot | 119688 cup (US) |
20 hundred-cubic foot | 239377 cup (US) |
50 hundred-cubic foot | 598442 cup (US) |
100 hundred-cubic foot | 1196883 cup (US) |
1000 hundred-cubic foot | 11968833 cup (US) |
Cách chuyển đổi trăm feet khối sang cốc (Mỹ)
1 hundred-cubic foot = 11969 cup (US)
1 cup (US) = 0.000084 hundred-cubic foot
Ví dụ
Convert 15 hundred-cubic foot to cup (US):
15 hundred-cubic foot = 15 × 11969 cup (US) = 179532 cup (US)