Chuyển đổi trăm feet khối sang gill (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối [hundred-cubic foot] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
trăm feet khối [hundred-cubic foot]
gill (Mỹ) [gi]

trăm feet khối

Định nghĩa:

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trăm feet khối sang gill (Mỹ)

trăm feet khối [hundred-cubic foot] gill (Mỹ) [gi]
0.01 hundred-cubic foot 239.38 gi
0.10 hundred-cubic foot 2394 gi
1 hundred-cubic foot 23938 gi
2 hundred-cubic foot 47875 gi
3 hundred-cubic foot 71813 gi
5 hundred-cubic foot 119688 gi
10 hundred-cubic foot 239377 gi
20 hundred-cubic foot 478753 gi
50 hundred-cubic foot 1196883 gi
100 hundred-cubic foot 2393767 gi
1000 hundred-cubic foot 23937666 gi

Cách chuyển đổi trăm feet khối sang gill (Mỹ)

1 hundred-cubic foot = 23938 gi

1 gi = 0.000042 hundred-cubic foot

Ví dụ

Convert 15 hundred-cubic foot to gi:
15 hundred-cubic foot = 15 × 23938 gi = 359065 gi

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi trăm feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác