Chuyển đổi trăm feet khối sang gill (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối [hundred-cubic foot] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
trăm feet khối [hundred-cubic foot]
gill (Anh) [gi (UK)]

trăm feet khối

Định nghĩa:

gill (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trăm feet khối sang gill (Anh)

trăm feet khối [hundred-cubic foot] gill (Anh) [gi (UK)]
0.01 hundred-cubic foot 199.32 gi (UK)
0.10 hundred-cubic foot 1993 gi (UK)
1 hundred-cubic foot 19932 gi (UK)
2 hundred-cubic foot 39865 gi (UK)
3 hundred-cubic foot 59797 gi (UK)
5 hundred-cubic foot 99661 gi (UK)
10 hundred-cubic foot 199323 gi (UK)
20 hundred-cubic foot 398646 gi (UK)
50 hundred-cubic foot 996614 gi (UK)
100 hundred-cubic foot 1993228 gi (UK)
1000 hundred-cubic foot 19932275 gi (UK)

Cách chuyển đổi trăm feet khối sang gill (Anh)

1 hundred-cubic foot = 19932 gi (UK)

1 gi (UK) = 0.000050 hundred-cubic foot

Ví dụ

Convert 15 hundred-cubic foot to gi (UK):
15 hundred-cubic foot = 15 × 19932 gi (UK) = 298984 gi (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi trăm feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác