Chuyển đổi trăm feet khối sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối [hundred-cubic foot] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
trăm feet khối [hundred-cubic foot]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

trăm feet khối

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trăm feet khối sang thùng (Anh)

trăm feet khối [hundred-cubic foot] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 hundred-cubic foot 0.1730 bbl (UK)
0.10 hundred-cubic foot 1.73 bbl (UK)
1 hundred-cubic foot 17.30 bbl (UK)
2 hundred-cubic foot 34.60 bbl (UK)
3 hundred-cubic foot 51.91 bbl (UK)
5 hundred-cubic foot 86.51 bbl (UK)
10 hundred-cubic foot 173.02 bbl (UK)
20 hundred-cubic foot 346.05 bbl (UK)
50 hundred-cubic foot 865.12 bbl (UK)
100 hundred-cubic foot 1730 bbl (UK)
1000 hundred-cubic foot 17302 bbl (UK)

Cách chuyển đổi trăm feet khối sang thùng (Anh)

1 hundred-cubic foot = 17.30 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 0.057796 hundred-cubic foot

Ví dụ

Convert 15 hundred-cubic foot to bbl (UK):
15 hundred-cubic foot = 15 × 17.30 bbl (UK) = 259.53 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi trăm feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác