Chuyển đổi trăm feet khối sang cc

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi trăm feet khối [hundred-cubic foot] sang đơn vị cc [cc, cm^3]
trăm feet khối [hundred-cubic foot]
cc [cc, cm^3]

trăm feet khối

Định nghĩa:

cc

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi trăm feet khối sang cc

trăm feet khối [hundred-cubic foot] cc [cc, cm^3]
0.01 hundred-cubic foot 28317 cc, cm^3
0.10 hundred-cubic foot 283168 cc, cm^3
1 hundred-cubic foot 2831685 cc, cm^3
2 hundred-cubic foot 5663369 cc, cm^3
3 hundred-cubic foot 8495054 cc, cm^3
5 hundred-cubic foot 14158423 cc, cm^3
10 hundred-cubic foot 28316847 cc, cm^3
20 hundred-cubic foot 56633693 cc, cm^3
50 hundred-cubic foot 141584233 cc, cm^3
100 hundred-cubic foot 283168466 cc, cm^3
1000 hundred-cubic foot 2831684659 cc, cm^3

Cách chuyển đổi trăm feet khối sang cc

1 hundred-cubic foot = 2831685 cc, cm^3

1 cc, cm^3 = 0.000000 hundred-cubic foot

Ví dụ

Convert 15 hundred-cubic foot to cc, cm^3:
15 hundred-cubic foot = 15 × 2831685 cc, cm^3 = 42475270 cc, cm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi trăm feet khối sang các đơn vị Âm lượng khác