Chuyển đổi gigalít sang thìa cà phê (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigalít [GL] sang đơn vị thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
gigalít
Định nghĩa:
thìa cà phê (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigalít sang thìa cà phê (Mỹ)
| gigalít [GL] | thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] |
|---|---|
| 0.01 GL | 2028841362 teaspoon (US) |
| 0.10 GL | 20288413621 teaspoon (US) |
| 1 GL | 202884136211 teaspoon (US) |
| 2 GL | 405768272422 teaspoon (US) |
| 3 GL | 608652408633 teaspoon (US) |
| 5 GL | 1014420681055 teaspoon (US) |
| 10 GL | 2028841362111 teaspoon (US) |
| 20 GL | 4057682724221 teaspoon (US) |
| 50 GL | 10144206810553 teaspoon (US) |
| 100 GL | 20288413621106 teaspoon (US) |
| 1000 GL | 202884136211058 teaspoon (US) |
Cách chuyển đổi gigalít sang thìa cà phê (Mỹ)
1 GL = 202884136211 teaspoon (US)
1 teaspoon (US) = 0.000000 GL
Ví dụ
Convert 15 GL to teaspoon (US):
15 GL = 15 × 202884136211 teaspoon (US) = 3043262043166 teaspoon (US)