Chuyển đổi gigalít sang ounce chất lỏng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigalít [GL] sang đơn vị ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
gigalít [GL]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]

gigalít

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigalít sang ounce chất lỏng (Anh)

gigalít [GL] ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
0.01 GL 351950333 fl oz (UK)
0.10 GL 3519503328 fl oz (UK)
1 GL 35195033277 fl oz (UK)
2 GL 70390066554 fl oz (UK)
3 GL 105585099831 fl oz (UK)
5 GL 175975166385 fl oz (UK)
10 GL 351950332769 fl oz (UK)
20 GL 703900665538 fl oz (UK)
50 GL 1759751663845 fl oz (UK)
100 GL 3519503327690 fl oz (UK)
1000 GL 35195033276904 fl oz (UK)

Cách chuyển đổi gigalít sang ounce chất lỏng (Anh)

1 GL = 35195033277 fl oz (UK)

1 fl oz (UK) = 0.000000 GL

Ví dụ

Convert 15 GL to fl oz (UK):
15 GL = 15 × 35195033277 fl oz (UK) = 527925499154 fl oz (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gigalít sang các đơn vị Âm lượng khác