Chuyển đổi gigalít sang dặm khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigalít [GL] sang đơn vị dặm khối [mi^3]
gigalít [GL]
dặm khối [mi^3]

gigalít

Định nghĩa:

dặm khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigalít sang dặm khối

gigalít [GL] dặm khối [mi^3]
0.01 GL 0.000002 mi^3
0.10 GL 0.000024 mi^3
1 GL 0.000240 mi^3
2 GL 0.000480 mi^3
3 GL 0.000720 mi^3
5 GL 0.001200 mi^3
10 GL 0.002399 mi^3
20 GL 0.004798 mi^3
50 GL 0.0120 mi^3
100 GL 0.0240 mi^3
1000 GL 0.2399 mi^3

Cách chuyển đổi gigalít sang dặm khối

1 GL = 0.000240 mi^3

1 mi^3 = 4168 GL

Ví dụ

Convert 15 GL to mi^3:
15 GL = 15 × 0.000240 mi^3 = 0.003599 mi^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gigalít sang các đơn vị Âm lượng khác