Chuyển đổi gigalít sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigalít [GL] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
gigalít [GL]
foot gỗ [board foot]

gigalít

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigalít sang foot gỗ

gigalít [GL] foot gỗ [board foot]
0.01 GL 4237760 board foot
0.10 GL 42377600 board foot
1 GL 423776004 board foot
2 GL 847552007 board foot
3 GL 1271328011 board foot
5 GL 2118880018 board foot
10 GL 4237760035 board foot
20 GL 8475520071 board foot
50 GL 21188800177 board foot
100 GL 42377600353 board foot
1000 GL 423776003531 board foot

Cách chuyển đổi gigalít sang foot gỗ

1 GL = 423776004 board foot

1 board foot = 0.000000 GL

Ví dụ

Convert 15 GL to board foot:
15 GL = 15 × 423776004 board foot = 6356640053 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gigalít sang các đơn vị Âm lượng khác