Chuyển đổi gigalít sang feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigalít [GL] sang đơn vị feet khối [ft^3]
gigalít
Định nghĩa:
feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigalít sang feet khối
| gigalít [GL] | feet khối [ft^3] |
|---|---|
| 0.01 GL | 353147 ft^3 |
| 0.10 GL | 3531467 ft^3 |
| 1 GL | 35314667 ft^3 |
| 2 GL | 70629333 ft^3 |
| 3 GL | 105944000 ft^3 |
| 5 GL | 176573334 ft^3 |
| 10 GL | 353146667 ft^3 |
| 20 GL | 706293334 ft^3 |
| 50 GL | 1765733336 ft^3 |
| 100 GL | 3531466671 ft^3 |
| 1000 GL | 35314666712 ft^3 |
Cách chuyển đổi gigalít sang feet khối
1 GL = 35314667 ft^3
1 ft^3 = 0.000000 GL
Ví dụ
Convert 15 GL to ft^3:
15 GL = 15 × 35314667 ft^3 = 529720001 ft^3