Chuyển đổi gigalít sang cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigalít [GL] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
gigalít [GL]
cốc (Anh) [cup (UK)]

gigalít

Định nghĩa:

cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigalít sang cốc (Anh)

gigalít [GL] cốc (Anh) [cup (UK)]
0.01 GL 35195083 cup (UK)
0.10 GL 351950828 cup (UK)
1 GL 3519508282 cup (UK)
2 GL 7039016565 cup (UK)
3 GL 10558524847 cup (UK)
5 GL 17597541412 cup (UK)
10 GL 35195082825 cup (UK)
20 GL 70390165649 cup (UK)
50 GL 175975414123 cup (UK)
100 GL 351950828246 cup (UK)
1000 GL 3519508282459 cup (UK)

Cách chuyển đổi gigalít sang cốc (Anh)

1 GL = 3519508282 cup (UK)

1 cup (UK) = 0.000000 GL

Ví dụ

Convert 15 GL to cup (UK):
15 GL = 15 × 3519508282 cup (UK) = 52792624237 cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gigalít sang các đơn vị Âm lượng khác