Chuyển đổi gigalít sang hin (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigalít [GL] sang đơn vị hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
gigalít [GL]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]

gigalít

Định nghĩa:

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigalít sang hin (Kinh Thánh)

gigalít [GL] hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
0.01 GL 2727273 hin (Biblical)
0.10 GL 27272727 hin (Biblical)
1 GL 272727270 hin (Biblical)
2 GL 545454540 hin (Biblical)
3 GL 818181811 hin (Biblical)
5 GL 1363636351 hin (Biblical)
10 GL 2727272702 hin (Biblical)
20 GL 5454545405 hin (Biblical)
50 GL 13636363512 hin (Biblical)
100 GL 27272727025 hin (Biblical)
1000 GL 272727270248 hin (Biblical)

Cách chuyển đổi gigalít sang hin (Kinh Thánh)

1 GL = 272727270 hin (Biblical)

1 hin (Biblical) = 0.000000 GL

Ví dụ

Convert 15 GL to hin (Biblical):
15 GL = 15 × 272727270 hin (Biblical) = 4090909054 hin (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gigalít sang các đơn vị Âm lượng khác