Chuyển đổi gigalít sang acre-feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigalít [GL] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
gigalít [GL]
acre-feet [ac*ft]

gigalít

Định nghĩa:

acre-feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigalít sang acre-feet

gigalít [GL] acre-feet [ac*ft]
0.01 GL 8.11 ac*ft
0.10 GL 81.07 ac*ft
1 GL 810.71 ac*ft
2 GL 1621 ac*ft
3 GL 2432 ac*ft
5 GL 4054 ac*ft
10 GL 8107 ac*ft
20 GL 16214 ac*ft
50 GL 40536 ac*ft
100 GL 81071 ac*ft
1000 GL 810713 ac*ft

Cách chuyển đổi gigalít sang acre-feet

1 GL = 810.71 ac*ft

1 ac*ft = 0.001233 GL

Ví dụ

Convert 15 GL to ac*ft:
15 GL = 15 × 810.71 ac*ft = 12161 ac*ft

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gigalít sang các đơn vị Âm lượng khác