Chuyển đổi gigalít sang nanolít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigalít [GL] sang đơn vị nanolít [nL]
gigalít [GL]
nanolít [nL]

gigalít

Định nghĩa:

nanolít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigalít sang nanolít

gigalít [GL] nanolít [nL]
0.01 GL 10000000000000000 nL
0.10 GL 100000000000000000 nL
1 GL 1000000000000000000 nL
2 GL 2000000000000000000 nL
3 GL 3000000000000000000 nL
5 GL 5000000000000000000 nL
10 GL 10000000000000000000 nL
20 GL 20000000000000000000 nL
50 GL 50000000000000000000 nL
100 GL 100000000000000000000 nL
1000 GL 1000000000000000000000 nL

Cách chuyển đổi gigalít sang nanolít

1 GL = 1000000000000000000 nL

1 nL = 0.000000 GL

Ví dụ

Convert 15 GL to nL:
15 GL = 15 × 1000000000000000000 nL = 15000000000000000000 nL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gigalít sang các đơn vị Âm lượng khác