Chuyển đổi gigalít sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigalít [GL] sang đơn vị ccf [ccf]
gigalít [GL]
ccf [ccf]

gigalít

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigalít sang ccf

gigalít [GL] ccf [ccf]
0.01 GL 3531 ccf
0.10 GL 35315 ccf
1 GL 353147 ccf
2 GL 706293 ccf
3 GL 1059440 ccf
5 GL 1765733 ccf
10 GL 3531467 ccf
20 GL 7062933 ccf
50 GL 17657333 ccf
100 GL 35314667 ccf
1000 GL 353146667 ccf

Cách chuyển đổi gigalít sang ccf

1 GL = 353147 ccf

1 ccf = 0.000003 GL

Ví dụ

Convert 15 GL to ccf:
15 GL = 15 × 353147 ccf = 5297200 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gigalít sang các đơn vị Âm lượng khác