Chuyển đổi gigalít sang thìa tráng miệng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigalít [GL] sang đơn vị thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]
gigalít [GL]
thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]

gigalít

Định nghĩa:

thìa tráng miệng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigalít sang thìa tráng miệng (Anh)

gigalít [GL] thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]
0.01 GL 844680204 dessertspoon (UK)
0.10 GL 8446802041 dessertspoon (UK)
1 GL 84468020407 dessertspoon (UK)
2 GL 168936040815 dessertspoon (UK)
3 GL 253404061222 dessertspoon (UK)
5 GL 422340102037 dessertspoon (UK)
10 GL 844680204075 dessertspoon (UK)
20 GL 1689360408149 dessertspoon (UK)
50 GL 4223401020374 dessertspoon (UK)
100 GL 8446802040747 dessertspoon (UK)
1000 GL 84468020407474 dessertspoon (UK)

Cách chuyển đổi gigalít sang thìa tráng miệng (Anh)

1 GL = 84468020407 dessertspoon (UK)

1 dessertspoon (UK) = 0.000000 GL

Ví dụ

Convert 15 GL to dessertspoon (UK):
15 GL = 15 × 84468020407 dessertspoon (UK) = 1267020306112 dessertspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gigalít sang các đơn vị Âm lượng khác