Chuyển đổi gigalít sang thìa canh (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigalít [GL] sang đơn vị thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
gigalít
Định nghĩa:
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigalít sang thìa canh (hệ mét)
gigalít [GL] | thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] |
---|---|
0.01 GL | 666666667 tablespoon (metric) |
0.10 GL | 6666666667 tablespoon (metric) |
1 GL | 66666666667 tablespoon (metric) |
2 GL | 133333333333 tablespoon (metric) |
3 GL | 200000000000 tablespoon (metric) |
5 GL | 333333333333 tablespoon (metric) |
10 GL | 666666666667 tablespoon (metric) |
20 GL | 1333333333333 tablespoon (metric) |
50 GL | 3333333333333 tablespoon (metric) |
100 GL | 6666666666667 tablespoon (metric) |
1000 GL | 66666666666667 tablespoon (metric) |
Cách chuyển đổi gigalít sang thìa canh (hệ mét)
1 GL = 66666666667 tablespoon (metric)
1 tablespoon (metric) = 0.000000 GL
Ví dụ
Convert 15 GL to tablespoon (metric):
15 GL = 15 × 66666666667 tablespoon (metric) = 1000000000000 tablespoon (metric)