Chuyển đổi gigalít sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigalít [GL] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
gigalít [GL]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

gigalít

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigalít sang thùng (Anh)

gigalít [GL] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 GL 61103 bbl (UK)
0.10 GL 611026 bbl (UK)
1 GL 6110257 bbl (UK)
2 GL 12220514 bbl (UK)
3 GL 18330771 bbl (UK)
5 GL 30551284 bbl (UK)
10 GL 61102569 bbl (UK)
20 GL 122205138 bbl (UK)
50 GL 305512845 bbl (UK)
100 GL 611025690 bbl (UK)
1000 GL 6110256897 bbl (UK)

Cách chuyển đổi gigalít sang thùng (Anh)

1 GL = 6110257 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 0.000000 GL

Ví dụ

Convert 15 GL to bbl (UK):
15 GL = 15 × 6110257 bbl (UK) = 91653853 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gigalít sang các đơn vị Âm lượng khác