Chuyển đổi gigalít sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigalít [GL] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
gigalít [GL]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

gigalít

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigalít sang cốc (hệ mét)

gigalít [GL] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 GL 40000000 cup (metric)
0.10 GL 400000000 cup (metric)
1 GL 4000000000 cup (metric)
2 GL 8000000000 cup (metric)
3 GL 12000000000 cup (metric)
5 GL 20000000000 cup (metric)
10 GL 40000000000 cup (metric)
20 GL 80000000000 cup (metric)
50 GL 200000000000 cup (metric)
100 GL 400000000000 cup (metric)
1000 GL 4000000000000 cup (metric)

Cách chuyển đổi gigalít sang cốc (hệ mét)

1 GL = 4000000000 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.000000 GL

Ví dụ

Convert 15 GL to cup (metric):
15 GL = 15 × 4000000000 cup (metric) = 60000000000 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gigalít sang các đơn vị Âm lượng khác