Chuyển đổi gigalít sang thùng (dầu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigalít [GL] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
gigalít
Định nghĩa:
thùng (dầu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigalít sang thùng (dầu)
gigalít [GL] | thùng (dầu) [bbl (oil)] |
---|---|
0.01 GL | 62898 bbl (oil) |
0.10 GL | 628981 bbl (oil) |
1 GL | 6289811 bbl (oil) |
2 GL | 12579622 bbl (oil) |
3 GL | 18869432 bbl (oil) |
5 GL | 31449054 bbl (oil) |
10 GL | 62898108 bbl (oil) |
20 GL | 125796215 bbl (oil) |
50 GL | 314490539 bbl (oil) |
100 GL | 628981077 bbl (oil) |
1000 GL | 6289810772 bbl (oil) |
Cách chuyển đổi gigalít sang thùng (dầu)
1 GL = 6289811 bbl (oil)
1 bbl (oil) = 0.000000 GL
Ví dụ
Convert 15 GL to bbl (oil):
15 GL = 15 × 6289811 bbl (oil) = 94347162 bbl (oil)