Chuyển đổi gigalít sang cor (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigalít [GL] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
gigalít [GL]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]

gigalít

Định nghĩa:

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigalít sang cor (Kinh Thánh)

gigalít [GL] cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
0.01 GL 45455 cor (Biblical)
0.10 GL 454545 cor (Biblical)
1 GL 4545455 cor (Biblical)
2 GL 9090909 cor (Biblical)
3 GL 13636364 cor (Biblical)
5 GL 22727273 cor (Biblical)
10 GL 45454545 cor (Biblical)
20 GL 90909091 cor (Biblical)
50 GL 227272727 cor (Biblical)
100 GL 454545455 cor (Biblical)
1000 GL 4545454545 cor (Biblical)

Cách chuyển đổi gigalít sang cor (Kinh Thánh)

1 GL = 4545455 cor (Biblical)

1 cor (Biblical) = 0.000000 GL

Ví dụ

Convert 15 GL to cor (Biblical):
15 GL = 15 × 4545455 cor (Biblical) = 68181818 cor (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gigalít sang các đơn vị Âm lượng khác