Chuyển đổi gigalít sang minim (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigalít [GL] sang đơn vị minim (Anh) [minim (UK)]
gigalít
Định nghĩa:
minim (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigalít sang minim (Anh)
| gigalít [GL] | minim (Anh) [minim (UK)] |
|---|---|
| 0.01 GL | 168936382694 minim (UK) |
| 0.10 GL | 1689363826937 minim (UK) |
| 1 GL | 16893638269370 minim (UK) |
| 2 GL | 33787276538740 minim (UK) |
| 3 GL | 50680914808110 minim (UK) |
| 5 GL | 84468191346850 minim (UK) |
| 10 GL | 168936382693700 minim (UK) |
| 20 GL | 337872765387401 minim (UK) |
| 50 GL | 844681913468502 minim (UK) |
| 100 GL | 1689363826937004 minim (UK) |
| 1000 GL | 16893638269370038 minim (UK) |
Cách chuyển đổi gigalít sang minim (Anh)
1 GL = 16893638269370 minim (UK)
1 minim (UK) = 0.000000 GL
Ví dụ
Convert 15 GL to minim (UK):
15 GL = 15 × 16893638269370 minim (UK) = 253404574040551 minim (UK)