Chuyển đổi gigalít sang yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigalít [GL] sang đơn vị yard khối [yd^3]
gigalít
Định nghĩa:
yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigalít sang yard khối
| gigalít [GL] | yard khối [yd^3] |
|---|---|
| 0.01 GL | 13080 yd^3 |
| 0.10 GL | 130795 yd^3 |
| 1 GL | 1307951 yd^3 |
| 2 GL | 2615901 yd^3 |
| 3 GL | 3923852 yd^3 |
| 5 GL | 6539753 yd^3 |
| 10 GL | 13079506 yd^3 |
| 20 GL | 26159012 yd^3 |
| 50 GL | 65397531 yd^3 |
| 100 GL | 130795062 yd^3 |
| 1000 GL | 1307950619 yd^3 |
Cách chuyển đổi gigalít sang yard khối
1 GL = 1307951 yd^3
1 yd^3 = 0.000001 GL
Ví dụ
Convert 15 GL to yd^3:
15 GL = 15 × 1307951 yd^3 = 19619259 yd^3