Chuyển đổi gigalít sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigalít [GL] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
gigalít [GL]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

gigalít

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigalít sang thìa cà phê (Anh)

gigalít [GL] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 GL 1689363827 teaspoon (UK)
0.10 GL 16893638269 teaspoon (UK)
1 GL 168936382694 teaspoon (UK)
2 GL 337872765387 teaspoon (UK)
3 GL 506809148081 teaspoon (UK)
5 GL 844681913469 teaspoon (UK)
10 GL 1689363826937 teaspoon (UK)
20 GL 3378727653874 teaspoon (UK)
50 GL 8446819134685 teaspoon (UK)
100 GL 16893638269370 teaspoon (UK)
1000 GL 168936382693700 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi gigalít sang thìa cà phê (Anh)

1 GL = 168936382694 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 0.000000 GL

Ví dụ

Convert 15 GL to teaspoon (UK):
15 GL = 15 × 168936382694 teaspoon (UK) = 2534045740406 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gigalít sang các đơn vị Âm lượng khác