Chuyển đổi gigalít sang giọt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigalít [GL] sang đơn vị giọt [drop]
gigalít [GL]
giọt [drop]

gigalít

Định nghĩa:

giọt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigalít sang giọt

gigalít [GL] giọt [drop]
0.01 GL 200000000000 drop
0.10 GL 2000000000000 drop
1 GL 20000000000000 drop
2 GL 40000000000000 drop
3 GL 60000000000000 drop
5 GL 100000000000000 drop
10 GL 200000000000000 drop
20 GL 400000000000000 drop
50 GL 1000000000000000 drop
100 GL 2000000000000000 drop
1000 GL 20000000000000000 drop

Cách chuyển đổi gigalít sang giọt

1 GL = 20000000000000 drop

1 drop = 0.000000 GL

Ví dụ

Convert 15 GL to drop:
15 GL = 15 × 20000000000000 drop = 300000000000000 drop

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gigalít sang các đơn vị Âm lượng khác