Chuyển đổi joule/phút sang pound-feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/phút [J/min] sang đơn vị pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
joule/phút
Định nghĩa:
pound-feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/phút sang pound-feet/giờ
joule/phút [J/min] | pound-feet/giờ [lbf*ft/h] |
---|---|
0.01 J/min | 0.4425 lbf*ft/h |
0.10 J/min | 4.43 lbf*ft/h |
1 J/min | 44.25 lbf*ft/h |
2 J/min | 88.51 lbf*ft/h |
3 J/min | 132.76 lbf*ft/h |
5 J/min | 221.27 lbf*ft/h |
10 J/min | 442.54 lbf*ft/h |
20 J/min | 885.07 lbf*ft/h |
50 J/min | 2213 lbf*ft/h |
100 J/min | 4425 lbf*ft/h |
1000 J/min | 44254 lbf*ft/h |
Cách chuyển đổi joule/phút sang pound-feet/giờ
1 J/min = 44.25 lbf*ft/h
1 lbf*ft/h = 0.022597 J/min
Ví dụ
Convert 15 J/min to lbf*ft/h:
15 J/min = 15 × 44.25 lbf*ft/h = 663.81 lbf*ft/h