Chuyển đổi joule/phút sang gigajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/phút [J/min] sang đơn vị gigajoule/giây [GJ/s]
joule/phút
Định nghĩa:
gigajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/phút sang gigajoule/giây
| joule/phút [J/min] | gigajoule/giây [GJ/s] |
|---|---|
| 0.01 J/min | 0.000000 GJ/s |
| 0.10 J/min | 0.000000 GJ/s |
| 1 J/min | 0.000000 GJ/s |
| 2 J/min | 0.000000 GJ/s |
| 3 J/min | 0.000000 GJ/s |
| 5 J/min | 0.000000 GJ/s |
| 10 J/min | 0.000000 GJ/s |
| 20 J/min | 0.000000 GJ/s |
| 50 J/min | 0.000000 GJ/s |
| 100 J/min | 0.000000 GJ/s |
| 1000 J/min | 0.000000 GJ/s |
Cách chuyển đổi joule/phút sang gigajoule/giây
1 J/min = 0.000000 GJ/s
1 GJ/s = 59999999880 J/min
Ví dụ
Convert 15 J/min to GJ/s:
15 J/min = 15 × 0.000000 GJ/s = 0.000000 GJ/s