Chuyển đổi joule/phút sang hectojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/phút [J/min] sang đơn vị hectojoule/giây [hJ/s]
joule/phút
Định nghĩa:
hectojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/phút sang hectojoule/giây
joule/phút [J/min] | hectojoule/giây [hJ/s] |
---|---|
0.01 J/min | 0.000002 hJ/s |
0.10 J/min | 0.000017 hJ/s |
1 J/min | 0.000167 hJ/s |
2 J/min | 0.000333 hJ/s |
3 J/min | 0.000500 hJ/s |
5 J/min | 0.000833 hJ/s |
10 J/min | 0.001667 hJ/s |
20 J/min | 0.003333 hJ/s |
50 J/min | 0.008333 hJ/s |
100 J/min | 0.0167 hJ/s |
1000 J/min | 0.1667 hJ/s |
Cách chuyển đổi joule/phút sang hectojoule/giây
1 J/min = 0.000167 hJ/s
1 hJ/s = 6000 J/min
Ví dụ
Convert 15 J/min to hJ/s:
15 J/min = 15 × 0.000167 hJ/s = 0.002500 hJ/s