Chuyển đổi joule/phút sang kilocalo (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/phút [J/min] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
joule/phút [J/min]
kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]

joule/phút

Định nghĩa:

kilocalo (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/phút sang kilocalo (IT)/giờ

joule/phút [J/min] kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
0.01 J/min 0.000143 kcal/h
0.10 J/min 0.001433 kcal/h
1 J/min 0.0143 kcal/h
2 J/min 0.0287 kcal/h
3 J/min 0.0430 kcal/h
5 J/min 0.0717 kcal/h
10 J/min 0.1433 kcal/h
20 J/min 0.2866 kcal/h
50 J/min 0.7165 kcal/h
100 J/min 1.43 kcal/h
1000 J/min 14.33 kcal/h

Cách chuyển đổi joule/phút sang kilocalo (IT)/giờ

1 J/min = 0.014331 kcal/h

1 kcal/h = 69.78 J/min

Ví dụ

Convert 15 J/min to kcal/h:
15 J/min = 15 × 0.014331 kcal/h = 0.214961 kcal/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi joule/phút sang các đơn vị Quyền lực khác