Chuyển đổi joule/phút sang calo (IT)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/phút [J/min] sang đơn vị calo (IT)/giây [cal/s]
joule/phút [J/min]
calo (IT)/giây [cal/s]

joule/phút

Định nghĩa:

calo (IT)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/phút sang calo (IT)/giây

joule/phút [J/min] calo (IT)/giây [cal/s]
0.01 J/min 0.000040 cal/s
0.10 J/min 0.000398 cal/s
1 J/min 0.003981 cal/s
2 J/min 0.007962 cal/s
3 J/min 0.0119 cal/s
5 J/min 0.0199 cal/s
10 J/min 0.0398 cal/s
20 J/min 0.0796 cal/s
50 J/min 0.1990 cal/s
100 J/min 0.3981 cal/s
1000 J/min 3.98 cal/s

Cách chuyển đổi joule/phút sang calo (IT)/giây

1 J/min = 0.003981 cal/s

1 cal/s = 251.21 J/min

Ví dụ

Convert 15 J/min to cal/s:
15 J/min = 15 × 0.003981 cal/s = 0.059711 cal/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi joule/phút sang các đơn vị Quyền lực khác