Chuyển đổi joule/phút sang mã lực (550 ft*lbf/s)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/phút [J/min] sang đơn vị mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
joule/phút [J/min]
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]

joule/phút

Định nghĩa:

mã lực (550 ft*lbf/s)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/phút sang mã lực (550 ft*lbf/s)

joule/phút [J/min] mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
0.01 J/min 0.000000 ft*lbf/s)
0.10 J/min 0.000002 ft*lbf/s)
1 J/min 0.000022 ft*lbf/s)
2 J/min 0.000045 ft*lbf/s)
3 J/min 0.000067 ft*lbf/s)
5 J/min 0.000112 ft*lbf/s)
10 J/min 0.000224 ft*lbf/s)
20 J/min 0.000447 ft*lbf/s)
50 J/min 0.001118 ft*lbf/s)
100 J/min 0.002235 ft*lbf/s)
1000 J/min 0.0224 ft*lbf/s)

Cách chuyển đổi joule/phút sang mã lực (550 ft*lbf/s)

1 J/min = 0.000022 ft*lbf/s)

1 ft*lbf/s) = 44742 J/min

Ví dụ

Convert 15 J/min to ft*lbf/s):
15 J/min = 15 × 0.000022 ft*lbf/s) = 0.000335 ft*lbf/s)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi joule/phút sang các đơn vị Quyền lực khác