Chuyển đổi joule/phút sang mã lực (điện)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/phút [J/min] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
joule/phút
Định nghĩa:
mã lực (điện)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/phút sang mã lực (điện)
joule/phút [J/min] | mã lực (điện) [(electric)] |
---|---|
0.01 J/min | 0.000000 (electric) |
0.10 J/min | 0.000002 (electric) |
1 J/min | 0.000022 (electric) |
2 J/min | 0.000045 (electric) |
3 J/min | 0.000067 (electric) |
5 J/min | 0.000112 (electric) |
10 J/min | 0.000223 (electric) |
20 J/min | 0.000447 (electric) |
50 J/min | 0.001117 (electric) |
100 J/min | 0.002234 (electric) |
1000 J/min | 0.0223 (electric) |
Cách chuyển đổi joule/phút sang mã lực (điện)
1 J/min = 0.000022 (electric)
1 (electric) = 44760 J/min
Ví dụ
Convert 15 J/min to (electric):
15 J/min = 15 × 0.000022 (electric) = 0.000335 (electric)