Chuyển đổi joule/phút sang centijoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/phút [J/min] sang đơn vị centijoule/giây [cJ/s]
joule/phút [J/min]
centijoule/giây [cJ/s]

joule/phút

Định nghĩa:

centijoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/phút sang centijoule/giây

joule/phút [J/min] centijoule/giây [cJ/s]
0.01 J/min 0.0167 cJ/s
0.10 J/min 0.1667 cJ/s
1 J/min 1.67 cJ/s
2 J/min 3.33 cJ/s
3 J/min 5.00 cJ/s
5 J/min 8.33 cJ/s
10 J/min 16.67 cJ/s
20 J/min 33.33 cJ/s
50 J/min 83.33 cJ/s
100 J/min 166.67 cJ/s
1000 J/min 1667 cJ/s

Cách chuyển đổi joule/phút sang centijoule/giây

1 J/min = 1.67 cJ/s

1 cJ/s = 0.600000 J/min

Ví dụ

Convert 15 J/min to cJ/s:
15 J/min = 15 × 1.67 cJ/s = 25.00 cJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi joule/phút sang các đơn vị Quyền lực khác