Chuyển đổi joule/giờ sang nanojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giờ [J/h] sang đơn vị nanojoule/giây [nJ/s]
joule/giờ
Định nghĩa:
nanojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/giờ sang nanojoule/giây
| joule/giờ [J/h] | nanojoule/giây [nJ/s] |
|---|---|
| 0.01 J/h | 2778 nJ/s |
| 0.10 J/h | 27778 nJ/s |
| 1 J/h | 277778 nJ/s |
| 2 J/h | 555556 nJ/s |
| 3 J/h | 833333 nJ/s |
| 5 J/h | 1388889 nJ/s |
| 10 J/h | 2777778 nJ/s |
| 20 J/h | 5555556 nJ/s |
| 50 J/h | 13888890 nJ/s |
| 100 J/h | 27777780 nJ/s |
| 1000 J/h | 277777800 nJ/s |
Cách chuyển đổi joule/giờ sang nanojoule/giây
1 J/h = 277778 nJ/s
1 nJ/s = 0.000004 J/h
Ví dụ
Convert 15 J/h to nJ/s:
15 J/h = 15 × 277778 nJ/s = 4166667 nJ/s