Chuyển đổi joule/giờ sang gigajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giờ [J/h] sang đơn vị gigajoule/giây [GJ/s]
joule/giờ [J/h]
gigajoule/giây [GJ/s]

joule/giờ

Định nghĩa:

gigajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/giờ sang gigajoule/giây

joule/giờ [J/h] gigajoule/giây [GJ/s]
0.01 J/h 0.000000 GJ/s
0.10 J/h 0.000000 GJ/s
1 J/h 0.000000 GJ/s
2 J/h 0.000000 GJ/s
3 J/h 0.000000 GJ/s
5 J/h 0.000000 GJ/s
10 J/h 0.000000 GJ/s
20 J/h 0.000000 GJ/s
50 J/h 0.000000 GJ/s
100 J/h 0.000000 GJ/s
1000 J/h 0.000000 GJ/s

Cách chuyển đổi joule/giờ sang gigajoule/giây

1 J/h = 0.000000 GJ/s

1 GJ/s = 3599999712000 J/h

Ví dụ

Convert 15 J/h to GJ/s:
15 J/h = 15 × 0.000000 GJ/s = 0.000000 GJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi joule/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác