Chuyển đổi joule/giờ sang kilowatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giờ [J/h] sang đơn vị kilowatt [kW]
joule/giờ
Định nghĩa:
kilowatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/giờ sang kilowatt
joule/giờ [J/h] | kilowatt [kW] |
---|---|
0.01 J/h | 0.000000 kW |
0.10 J/h | 0.000000 kW |
1 J/h | 0.000000 kW |
2 J/h | 0.000001 kW |
3 J/h | 0.000001 kW |
5 J/h | 0.000001 kW |
10 J/h | 0.000003 kW |
20 J/h | 0.000006 kW |
50 J/h | 0.000014 kW |
100 J/h | 0.000028 kW |
1000 J/h | 0.000278 kW |
Cách chuyển đổi joule/giờ sang kilowatt
1 J/h = 0.000000 kW
1 kW = 3600000 J/h
Ví dụ
Convert 15 J/h to kW:
15 J/h = 15 × 0.000000 kW = 0.000004 kW